Tỷ giá hối đoái AOA/BHD 0.00041327 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00041 BHD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00041 BHD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00041 BHD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00040 BHD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00040 BHD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00039 BHD |
AOA | BHD |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0083 |
50 | 0.021 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.41 |
BHD | AOA |
1 | 2419.71 |
5 | 12098.57 |
10 | 24197.14 |
20 | 48394.29 |
50 | 120985.74 |
100 | 241971.49 |
250 | 604928.74 |
500 | 1209857.48 |
1000 | 2419714.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.