Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0016 BND |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0016 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0016 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0016 BND |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0016 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0015 BND |
AOA | BND |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.63 |
BND | AOA |
1 | 613.11 |
5 | 3065.59 |
10 | 6131.18 |
20 | 12262.37 |
50 | 30655.93 |
100 | 61311.87 |
250 | 153279.69 |
500 | 306559.38 |
1000 | 613118.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.