Tỷ giá hối đoái AOA/BND 0.0014647 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0015 BND |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0015 BND |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0014 BND |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0014 BND |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0014 BND |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0014 BND |
AOA | BND |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0073 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.073 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.73 |
1000 | 1.46 |
BND | AOA |
1 | 682.71 |
5 | 3413.56 |
10 | 6827.13 |
20 | 13654.27 |
50 | 34135.69 |
100 | 68271.38 |
250 | 170678.46 |
500 | 341356.93 |
1000 | 682713.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.