Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0060 BRL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0060 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0059 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0058 BRL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0058 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0057 BRL |
AOA | BRL |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.02 |
BRL | AOA |
1 | 166 |
5 | 830.02 |
10 | 1660.05 |
20 | 3320.1 |
50 | 8300.26 |
100 | 16600.52 |
250 | 41501.31 |
500 | 83002.62 |
1000 | 166005.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.