Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0012 BSD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0012 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0012 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0012 BSD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0012 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0011 BSD |
AOA | BSD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.2 |
BSD | AOA |
1 | 833.04 |
5 | 4165.2 |
10 | 8330.41 |
20 | 16660.82 |
50 | 41652.06 |
100 | 83304.13 |
250 | 208260.33 |
500 | 416520.66 |
1000 | 833041.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.