Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.10 BTN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.099 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.098 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.097 BTN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.096 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.095 BTN |
AOA | BTN |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10.01 |
250 | 25.03 |
500 | 50.07 |
1000 | 100.14 |
BTN | AOA |
1 | 9.98 |
5 | 49.92 |
10 | 99.85 |
20 | 199.7 |
50 | 499.25 |
100 | 998.51 |
250 | 2496.29 |
500 | 4992.59 |
1000 | 9985.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.