Tỷ giá hối đoái AOA/BTN 0.092405 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.092 BTN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.091 BTN |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.091 BTN |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.090 BTN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.089 BTN |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.088 BTN |
AOA | BTN |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.62 |
100 | 9.24 |
250 | 23.1 |
500 | 46.2 |
1000 | 92.4 |
BTN | AOA |
1 | 10.82 |
5 | 54.1 |
10 | 108.21 |
20 | 216.43 |
50 | 541.09 |
100 | 1082.19 |
250 | 2705.49 |
500 | 5410.99 |
1000 | 10821.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.