Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0011 CHF |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0011 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0011 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0010 CHF |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0010 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0010 CHF |
AOA | CHF |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0054 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.054 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.54 |
1000 | 1.08 |
CHF | AOA |
1 | 925.14 |
5 | 4625.72 |
10 | 9251.45 |
20 | 18502.9 |
50 | 46257.26 |
100 | 92514.52 |
250 | 231286.32 |
500 | 462572.64 |
1000 | 925145.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.