Tỷ giá hối đoái AOA/CHF 0.00090736 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00091 CHF |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00090 CHF |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00089 CHF |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00088 CHF |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00087 CHF |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00086 CHF |
AOA | CHF |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.91 |
CHF | AOA |
1 | 1102.09 |
5 | 5510.49 |
10 | 11020.98 |
20 | 22041.97 |
50 | 55104.94 |
100 | 110209.89 |
250 | 275524.74 |
500 | 551049.49 |
1000 | 1102098.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.