Tỷ giá hối đoái AOA/CLF 0.000026838 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.000027 CLF |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.000027 CLF |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.000026 CLF |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.000026 CLF |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.000026 CLF |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.000025 CLF |
AOA | CLF |
1 | 0.000027 |
5 | 0.00013 |
10 | 0.00027 |
20 | 0.00054 |
50 | 0.0013 |
100 | 0.0027 |
250 | 0.0067 |
500 | 0.013 |
1000 | 0.027 |
CLF | AOA |
1 | 37261.18 |
5 | 186305.92 |
10 | 372611.85 |
20 | 745223.7 |
50 | 1863059.26 |
100 | 3726118.52 |
250 | 9315296.3 |
500 | 18630592.61 |
1000 | 37261185.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.