Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.000039 CLF |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.000038 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.000038 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.000037 CLF |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.000037 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.000037 CLF |
AOA | CLF |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00077 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0097 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.039 |
CLF | AOA |
1 | 25904.3 |
5 | 129521.54 |
10 | 259043.09 |
20 | 518086.18 |
50 | 1295215.46 |
100 | 2590430.92 |
250 | 6476077.32 |
500 | 12952154.64 |
1000 | 25904309.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.