Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0012 CUC |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0012 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0012 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0012 CUC |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0012 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0011 CUC |
AOA | CUC |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.19 |
CUC | AOA |
1 | 834.06 |
5 | 4170.3 |
10 | 8340.6 |
20 | 16681.2 |
50 | 41703.02 |
100 | 83406.04 |
250 | 208515.1 |
500 | 417030.2 |
1000 | 834060.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.