Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.029 CUP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.029 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.028 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.028 CUP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.028 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.028 CUP |
AOA | CUP |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.9 |
250 | 7.25 |
500 | 14.51 |
1000 | 29.02 |
CUP | AOA |
1 | 34.45 |
5 | 172.26 |
10 | 344.52 |
20 | 689.05 |
50 | 1722.64 |
100 | 3445.28 |
250 | 8613.21 |
500 | 17226.42 |
1000 | 34452.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.