Tỷ giá hối đoái AOA/CUP 0.029057 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.029 CUP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.029 CUP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.028 CUP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.028 CUP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.028 CUP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.028 CUP |
AOA | CUP |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.9 |
250 | 7.26 |
500 | 14.52 |
1000 | 29.05 |
CUP | AOA |
1 | 34.41 |
5 | 172.07 |
10 | 344.15 |
20 | 688.3 |
50 | 1720.75 |
100 | 3441.5 |
250 | 8603.77 |
500 | 17207.54 |
1000 | 34415.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.