Tỷ giá hối đoái AOA/CVE 0.10209 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.10 CVE |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.10 CVE |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.10 CVE |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.099 CVE |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.098 CVE |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.097 CVE |
AOA | CVE |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.1 |
100 | 10.2 |
250 | 25.52 |
500 | 51.04 |
1000 | 102.08 |
CVE | AOA |
1 | 9.79 |
5 | 48.97 |
10 | 97.95 |
20 | 195.9 |
50 | 489.76 |
100 | 979.53 |
250 | 2448.84 |
500 | 4897.69 |
1000 | 9795.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.