Tỷ giá hối đoái AOA/CZK 0.025218 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.025 CZK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.025 CZK |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.025 CZK |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.024 CZK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.024 CZK |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.024 CZK |
AOA | CZK |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.3 |
500 | 12.6 |
1000 | 25.21 |
CZK | AOA |
1 | 39.65 |
5 | 198.27 |
10 | 396.54 |
20 | 793.09 |
50 | 1982.73 |
100 | 3965.47 |
250 | 9913.69 |
500 | 19827.38 |
1000 | 39654.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.