Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0084 DKK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0083 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0082 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0081 DKK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0080 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0079 DKK |
AOA | DKK |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.08 |
500 | 4.17 |
1000 | 8.35 |
DKK | AOA |
1 | 119.65 |
5 | 598.25 |
10 | 1196.5 |
20 | 2393.01 |
50 | 5982.52 |
100 | 11965.05 |
250 | 29912.63 |
500 | 59825.26 |
1000 | 119650.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.