Tỷ giá hối đoái AOA/DKK 0.0075305 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0075 DKK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0075 DKK |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0074 DKK |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0073 DKK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0072 DKK |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0072 DKK |
AOA | DKK |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.88 |
500 | 3.76 |
1000 | 7.53 |
DKK | AOA |
1 | 132.79 |
5 | 663.96 |
10 | 1327.93 |
20 | 2655.86 |
50 | 6639.67 |
100 | 13279.34 |
250 | 33198.35 |
500 | 66396.71 |
1000 | 132793.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.