Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.070 DOP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.070 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.069 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.068 DOP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.067 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.067 DOP |
AOA | DOP |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.51 |
100 | 7.02 |
250 | 17.56 |
500 | 35.12 |
1000 | 70.24 |
DOP | AOA |
1 | 14.23 |
5 | 71.17 |
10 | 142.35 |
20 | 284.71 |
50 | 711.79 |
100 | 1423.58 |
250 | 3558.96 |
500 | 7117.92 |
1000 | 14235.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.