Tỷ giá hối đoái AOA/DOP 0.067061 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.067 DOP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.066 DOP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.066 DOP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.065 DOP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.064 DOP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.064 DOP |
AOA | DOP |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.35 |
100 | 6.7 |
250 | 16.76 |
500 | 33.53 |
1000 | 67.06 |
DOP | AOA |
1 | 14.91 |
5 | 74.55 |
10 | 149.11 |
20 | 298.23 |
50 | 745.59 |
100 | 1491.18 |
250 | 3727.97 |
500 | 7455.94 |
1000 | 14911.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.