Tỷ giá hối đoái AOA/DOP 0.068249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.068 DOP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.068 DOP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.067 DOP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.066 DOP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.066 DOP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.065 DOP |
AOA | DOP |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.82 |
250 | 17.06 |
500 | 34.12 |
1000 | 68.24 |
DOP | AOA |
1 | 14.65 |
5 | 73.26 |
10 | 146.52 |
20 | 293.04 |
50 | 732.61 |
100 | 1465.22 |
250 | 3663.06 |
500 | 7326.12 |
1000 | 14652.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.