Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.057 EGP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.057 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.056 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.056 EGP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.055 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.055 EGP |
AOA | EGP |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.87 |
100 | 5.74 |
250 | 14.36 |
500 | 28.73 |
1000 | 57.47 |
EGP | AOA |
1 | 17.39 |
5 | 86.99 |
10 | 173.99 |
20 | 347.98 |
50 | 869.95 |
100 | 1739.91 |
250 | 4349.78 |
500 | 8699.57 |
1000 | 17399.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.