Tỷ giá hối đoái AOA/EGP 0.053989 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.054 EGP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.053 EGP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.053 EGP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.052 EGP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.052 EGP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.051 EGP |
AOA | EGP |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.69 |
100 | 5.39 |
250 | 13.49 |
500 | 26.99 |
1000 | 53.98 |
EGP | AOA |
1 | 18.52 |
5 | 92.61 |
10 | 185.22 |
20 | 370.44 |
50 | 926.11 |
100 | 1852.22 |
250 | 4630.56 |
500 | 9261.12 |
1000 | 18522.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.