Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.018 ERN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.018 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.018 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.017 ERN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.017 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.017 ERN |
AOA | ERN |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.49 |
500 | 8.99 |
1000 | 17.98 |
ERN | AOA |
1 | 55.6 |
5 | 278.02 |
10 | 556.04 |
20 | 1112.08 |
50 | 2780.2 |
100 | 5560.4 |
250 | 13901 |
500 | 27802.01 |
1000 | 55604.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.