Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.069 ETB |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.068 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.068 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.067 ETB |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.066 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.066 ETB |
AOA | ETB |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.89 |
250 | 17.24 |
500 | 34.48 |
1000 | 68.97 |
ETB | AOA |
1 | 14.49 |
5 | 72.48 |
10 | 144.97 |
20 | 289.94 |
50 | 724.86 |
100 | 1449.73 |
250 | 3624.34 |
500 | 7248.69 |
1000 | 14497.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.