Tỷ giá hối đoái AOA/EUR 0.00096826 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00097 EUR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00096 EUR |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00095 EUR |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00094 EUR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00093 EUR |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00092 EUR |
AOA | EUR |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.97 |
EUR | AOA |
1 | 1032.78 |
5 | 5163.92 |
10 | 10327.84 |
20 | 20655.68 |
50 | 51639.2 |
100 | 103278.4 |
250 | 258196 |
500 | 516392 |
1000 | 1032784.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.