Tỷ giá hối đoái AOA/EUR 0.0010059 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0010 EUR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0010 EUR |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00099 EUR |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00098 EUR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00097 EUR |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00096 EUR |
AOA | EUR |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
EUR | AOA |
1 | 994.16 |
5 | 4970.81 |
10 | 9941.62 |
20 | 19883.25 |
50 | 49708.13 |
100 | 99416.26 |
250 | 248540.66 |
500 | 497081.33 |
1000 | 994162.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.