Tỷ giá hối đoái AOA/EUR 0.00093054 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00093 EUR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00092 EUR |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00091 EUR |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00090 EUR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00089 EUR |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00088 EUR |
AOA | EUR |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.93 |
EUR | AOA |
1 | 1074.64 |
5 | 5373.23 |
10 | 10746.46 |
20 | 21492.93 |
50 | 53732.33 |
100 | 107464.67 |
250 | 268661.68 |
500 | 537323.37 |
1000 | 1074646.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.