Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0011 EUR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0011 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0011 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0011 EUR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0011 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0011 EUR |
AOA | EUR |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
EUR | AOA |
1 | 896.98 |
5 | 4484.9 |
10 | 8969.8 |
20 | 17939.61 |
50 | 44849.02 |
100 | 89698.05 |
250 | 224245.14 |
500 | 448490.29 |
1000 | 896980.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.