Tỷ giá hối đoái AOA/FJD 0.0025411 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0025 FJD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0025 FJD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0025 FJD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0025 FJD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0024 FJD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0024 FJD |
AOA | FJD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.64 |
500 | 1.27 |
1000 | 2.54 |
FJD | AOA |
1 | 393.53 |
5 | 1967.65 |
10 | 3935.3 |
20 | 7870.61 |
50 | 19676.54 |
100 | 39353.09 |
250 | 98382.73 |
500 | 196765.47 |
1000 | 393530.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.