Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0032 GEL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0032 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0031 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0031 GEL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0031 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0031 GEL |
AOA | GEL |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.6 |
1000 | 3.21 |
GEL | AOA |
1 | 311.17 |
5 | 1555.85 |
10 | 3111.71 |
20 | 6223.42 |
50 | 15558.55 |
100 | 31117.11 |
250 | 77792.79 |
500 | 155585.58 |
1000 | 311171.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.