Tỷ giá hối đoái AOA/GEL 0.0030428 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0030 GEL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0030 GEL |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0030 GEL |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0030 GEL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0029 GEL |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0029 GEL |
AOA | GEL |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.04 |
GEL | AOA |
1 | 328.64 |
5 | 1643.22 |
10 | 3286.44 |
20 | 6572.89 |
50 | 16432.24 |
100 | 32864.49 |
250 | 82161.24 |
500 | 164322.49 |
1000 | 328644.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.