Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00096 GGP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00095 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00094 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00093 GGP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00092 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00091 GGP |
AOA | GGP |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
GGP | AOA |
1 | 1038.98 |
5 | 5194.94 |
10 | 10389.88 |
20 | 20779.76 |
50 | 51949.41 |
100 | 103898.83 |
250 | 259747.09 |
500 | 519494.19 |
1000 | 1038988.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.