Tỷ giá hối đoái AOA/GIP 0.00083230 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00083 GIP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00082 GIP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00082 GIP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00081 GIP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00080 GIP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00079 GIP |
AOA | GIP |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.83 |
GIP | AOA |
1 | 1201.49 |
5 | 6007.47 |
10 | 12014.95 |
20 | 24029.9 |
50 | 60074.75 |
100 | 120149.51 |
250 | 300373.77 |
500 | 600747.55 |
1000 | 1201495.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.