Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00096 GIP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00095 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00094 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00093 GIP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00092 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00091 GIP |
AOA | GIP |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
GIP | AOA |
1 | 1043.26 |
5 | 5216.32 |
10 | 10432.64 |
20 | 20865.28 |
50 | 52163.21 |
100 | 104326.43 |
250 | 260816.09 |
500 | 521632.19 |
1000 | 1043264.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.