Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.081 GMD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.080 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.079 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.079 GMD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.078 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.077 GMD |
AOA | GMD |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.1 |
250 | 20.26 |
500 | 40.52 |
1000 | 81.05 |
GMD | AOA |
1 | 12.33 |
5 | 61.68 |
10 | 123.37 |
20 | 246.74 |
50 | 616.85 |
100 | 1233.71 |
250 | 3084.28 |
500 | 6168.57 |
1000 | 12337.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.