Tỷ giá hối đoái AOA/GMD 0.079607 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GMD |
| 0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.080 GMD |
| 1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.079 GMD |
| 2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.078 GMD |
| 3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.077 GMD |
| 4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.076 GMD |
| 5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.076 GMD |
| AOA | GMD |
| 1 | 0.080 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.80 |
| 20 | 1.59 |
| 50 | 3.98 |
| 100 | 7.96 |
| 250 | 19.9 |
| 500 | 39.8 |
| 1000 | 79.6 |
| GMD | AOA |
| 1 | 12.56 |
| 5 | 62.8 |
| 10 | 125.61 |
| 20 | 251.23 |
| 50 | 628.08 |
| 100 | 1256.17 |
| 250 | 3140.42 |
| 500 | 6280.85 |
| 1000 | 12561.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.