Tỷ giá hối đoái AOA/HRK 0.0073044 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0073 HRK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0072 HRK |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0072 HRK |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0071 HRK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0070 HRK |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0069 HRK |
AOA | HRK |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.65 |
1000 | 7.3 |
HRK | AOA |
1 | 136.9 |
5 | 684.52 |
10 | 1369.04 |
20 | 2738.08 |
50 | 6845.22 |
100 | 13690.44 |
250 | 34226.11 |
500 | 68452.23 |
1000 | 136904.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.