Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0085 HRK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0084 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0083 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0082 HRK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0081 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0080 HRK |
AOA | HRK |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.11 |
500 | 4.23 |
1000 | 8.46 |
HRK | AOA |
1 | 118.07 |
5 | 590.38 |
10 | 1180.76 |
20 | 2361.52 |
50 | 5903.82 |
100 | 11807.64 |
250 | 29519.1 |
500 | 59038.2 |
1000 | 118076.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.