Tỷ giá hối đoái AOA/HRK 0.0069926 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0070 HRK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0069 HRK |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0069 HRK |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0068 HRK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0067 HRK |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0066 HRK |
AOA | HRK |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.49 |
1000 | 6.99 |
HRK | AOA |
1 | 143 |
5 | 715.04 |
10 | 1430.08 |
20 | 2860.17 |
50 | 7150.43 |
100 | 14300.86 |
250 | 35752.15 |
500 | 71504.3 |
1000 | 143008.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.