Tỷ giá hối đoái AOA/HRK 0.0076028 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0076 HRK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0075 HRK |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0075 HRK |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0074 HRK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0073 HRK |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0072 HRK |
AOA | HRK |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.9 |
500 | 3.8 |
1000 | 7.6 |
HRK | AOA |
1 | 131.52 |
5 | 657.64 |
10 | 1315.29 |
20 | 2630.59 |
50 | 6576.48 |
100 | 13152.97 |
250 | 32882.43 |
500 | 65764.87 |
1000 | 131529.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.