Tỷ giá hối đoái AOA/IMP 0.00080435 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00080 IMP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00080 IMP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00079 IMP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00078 IMP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00077 IMP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00076 IMP |
AOA | IMP |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
IMP | AOA |
1 | 1243.24 |
5 | 6216.23 |
10 | 12432.46 |
20 | 24864.92 |
50 | 62162.32 |
100 | 124324.64 |
250 | 310811.61 |
500 | 621623.22 |
1000 | 1243246.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.