Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00096 IMP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00095 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00094 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00093 IMP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00092 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00091 IMP |
AOA | IMP |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
IMP | AOA |
1 | 1042.02 |
5 | 5210.14 |
10 | 10420.28 |
20 | 20840.57 |
50 | 52101.44 |
100 | 104202.88 |
250 | 260507.21 |
500 | 521014.42 |
1000 | 1042028.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.