Tỷ giá hối đoái AOA/JEP 0.00084311 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00084 JEP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00083 JEP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00083 JEP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00082 JEP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00081 JEP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00080 JEP |
AOA | JEP |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
JEP | AOA |
1 | 1186.08 |
5 | 5930.44 |
10 | 11860.89 |
20 | 23721.78 |
50 | 59304.47 |
100 | 118608.94 |
250 | 296522.35 |
500 | 593044.7 |
1000 | 1186089.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.