Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00085 JOD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00084 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00083 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00082 JOD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00081 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00081 JOD |
AOA | JOD |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.85 |
JOD | AOA |
1 | 1179.46 |
5 | 5897.31 |
10 | 11794.63 |
20 | 23589.26 |
50 | 58973.15 |
100 | 117946.3 |
250 | 294865.75 |
500 | 589731.51 |
1000 | 1179463.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.