Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00078 JOD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00077 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00076 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00075 JOD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00075 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00074 JOD |
AOA | JOD |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
JOD | AOA |
1 | 1287.18 |
5 | 6435.91 |
10 | 12871.82 |
20 | 25743.65 |
50 | 64359.14 |
100 | 128718.29 |
250 | 321795.72 |
500 | 643591.45 |
1000 | 1287182.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.