Tỷ giá hối đoái AOA/KGS 0.095520 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.096 KGS |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.095 KGS |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.094 KGS |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.093 KGS |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.092 KGS |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.091 KGS |
AOA | KGS |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.77 |
100 | 9.55 |
250 | 23.88 |
500 | 47.76 |
1000 | 95.52 |
KGS | AOA |
1 | 10.46 |
5 | 52.34 |
10 | 104.68 |
20 | 209.37 |
50 | 523.44 |
100 | 1046.89 |
250 | 2617.24 |
500 | 5234.48 |
1000 | 10468.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.