Tỷ giá hối đoái AOA/KYD 0.00091317 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00091 KYD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00090 KYD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00089 KYD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00089 KYD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00088 KYD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00087 KYD |
AOA | KYD |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
KYD | AOA |
1 | 1095.08 |
5 | 5475.43 |
10 | 10950.87 |
20 | 21901.74 |
50 | 54754.37 |
100 | 109508.74 |
250 | 273771.86 |
500 | 547543.72 |
1000 | 1095087.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.