Tỷ giá hối đoái AOA/LSL 0.019175 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.019 LSL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.019 LSL |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.019 LSL |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.019 LSL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.018 LSL |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.018 LSL |
AOA | LSL |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.79 |
500 | 9.58 |
1000 | 19.17 |
LSL | AOA |
1 | 52.15 |
5 | 260.75 |
10 | 521.51 |
20 | 1043.03 |
50 | 2607.58 |
100 | 5215.16 |
250 | 13037.9 |
500 | 26075.8 |
1000 | 52151.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.