Tỷ giá hối đoái AOA/LSL 0.020732 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.021 LSL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.021 LSL |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.020 LSL |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.020 LSL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.020 LSL |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.020 LSL |
AOA | LSL |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.07 |
250 | 5.18 |
500 | 10.36 |
1000 | 20.73 |
LSL | AOA |
1 | 48.23 |
5 | 241.17 |
10 | 482.34 |
20 | 964.68 |
50 | 2411.7 |
100 | 4823.41 |
250 | 12058.54 |
500 | 24117.09 |
1000 | 48234.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.