Tỷ giá hối đoái AOA/LTL 0.0032377 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0032 LTL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0032 LTL |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0032 LTL |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0031 LTL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0031 LTL |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0031 LTL |
AOA | LTL |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.81 |
500 | 1.61 |
1000 | 3.23 |
LTL | AOA |
1 | 308.86 |
5 | 1544.32 |
10 | 3088.65 |
20 | 6177.31 |
50 | 15443.27 |
100 | 30886.55 |
250 | 77216.38 |
500 | 154432.77 |
1000 | 308865.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.