Tỷ giá hối đoái AOA/LVL 0.00066326 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00066 LVL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00066 LVL |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00065 LVL |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00064 LVL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00064 LVL |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00063 LVL |
AOA | LVL |
1 | 0.00066 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0066 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.066 |
250 | 0.17 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.66 |
LVL | AOA |
1 | 1507.71 |
5 | 7538.55 |
10 | 15077.11 |
20 | 30154.23 |
50 | 75385.59 |
100 | 150771.18 |
250 | 376927.96 |
500 | 753855.93 |
1000 | 1507711.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.