Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0053 LYD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0053 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0052 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0052 LYD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0051 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0051 LYD |
AOA | LYD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.33 |
500 | 2.67 |
1000 | 5.34 |
LYD | AOA |
1 | 187 |
5 | 935 |
10 | 1870.01 |
20 | 3740.02 |
50 | 9350.05 |
100 | 18700.1 |
250 | 46750.27 |
500 | 93500.54 |
1000 | 187001.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.