Tỷ giá hối đoái AOA/MAD 0.010528 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.011 MAD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.010 MAD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.010 MAD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.010 MAD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.010 MAD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.010 MAD |
AOA | MAD |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.63 |
500 | 5.26 |
1000 | 10.52 |
MAD | AOA |
1 | 94.98 |
5 | 474.9 |
10 | 949.8 |
20 | 1899.61 |
50 | 4749.04 |
100 | 9498.08 |
250 | 23745.2 |
500 | 47490.41 |
1000 | 94980.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.