Tỷ giá hối đoái AOA/MKD 0.062386 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.062 MKD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.062 MKD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.061 MKD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.061 MKD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.060 MKD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.059 MKD |
AOA | MKD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.23 |
250 | 15.59 |
500 | 31.19 |
1000 | 62.38 |
MKD | AOA |
1 | 16.02 |
5 | 80.14 |
10 | 160.29 |
20 | 320.58 |
50 | 801.46 |
100 | 1602.93 |
250 | 4007.32 |
500 | 8014.65 |
1000 | 16029.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.