Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.064 MKD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.063 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.063 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.062 MKD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.061 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.061 MKD |
AOA | MKD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.2 |
100 | 6.4 |
250 | 16.01 |
500 | 32.02 |
1000 | 64.04 |
MKD | AOA |
1 | 15.61 |
5 | 78.07 |
10 | 156.14 |
20 | 312.28 |
50 | 780.72 |
100 | 1561.44 |
250 | 3903.62 |
500 | 7807.24 |
1000 | 15614.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.