Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 3.72 MNT |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 3.68 MNT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 3.64 MNT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 3.61 MNT |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 3.57 MNT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 3.53 MNT |
AOA | MNT |
1 | 3.72 |
5 | 18.6 |
10 | 37.21 |
20 | 74.43 |
50 | 186.08 |
100 | 372.17 |
250 | 930.44 |
500 | 1860.89 |
1000 | 3721.79 |
MNT | AOA |
1 | 0.27 |
5 | 1.34 |
10 | 2.68 |
20 | 5.37 |
50 | 13.43 |
100 | 26.86 |
250 | 67.17 |
500 | 134.34 |
1000 | 268.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc MNT ( Tugrik Mông Cổ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.