Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0097 MOP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0096 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0095 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0094 MOP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0093 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0092 MOP |
AOA | MOP |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.41 |
500 | 4.83 |
1000 | 9.67 |
MOP | AOA |
1 | 103.35 |
5 | 516.78 |
10 | 1033.57 |
20 | 2067.14 |
50 | 5167.85 |
100 | 10335.7 |
250 | 25839.25 |
500 | 51678.51 |
1000 | 103357.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.