Tỷ giá hối đoái AOA/MOP 0.0087902 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0088 MOP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0087 MOP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0086 MOP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0085 MOP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0084 MOP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0084 MOP |
AOA | MOP |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.19 |
500 | 4.39 |
1000 | 8.79 |
MOP | AOA |
1 | 113.76 |
5 | 568.81 |
10 | 1137.63 |
20 | 2275.27 |
50 | 5688.18 |
100 | 11376.36 |
250 | 28440.91 |
500 | 56881.82 |
1000 | 113763.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.