Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0088 MOP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0087 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0086 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0085 MOP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0084 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0083 MOP |
AOA | MOP |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.19 |
500 | 4.38 |
1000 | 8.77 |
MOP | AOA |
1 | 113.9 |
5 | 569.51 |
10 | 1139.02 |
20 | 2278.04 |
50 | 5695.11 |
100 | 11390.23 |
250 | 28475.57 |
500 | 56951.15 |
1000 | 113902.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.