Tỷ giá hối đoái AOA/MUR 0.050041 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.050 MUR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.050 MUR |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.049 MUR |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.049 MUR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.048 MUR |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.048 MUR |
AOA | MUR |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5 |
250 | 12.51 |
500 | 25.02 |
1000 | 50.04 |
MUR | AOA |
1 | 19.98 |
5 | 99.91 |
10 | 199.83 |
20 | 399.67 |
50 | 999.18 |
100 | 1998.37 |
250 | 4995.94 |
500 | 9991.89 |
1000 | 19983.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.