Tỷ giá hối đoái AOA/MVR 0.016897 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.017 MVR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.017 MVR |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.017 MVR |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.016 MVR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.016 MVR |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.016 MVR |
AOA | MVR |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.68 |
250 | 4.22 |
500 | 8.44 |
1000 | 16.89 |
MVR | AOA |
1 | 59.18 |
5 | 295.9 |
10 | 591.81 |
20 | 1183.63 |
50 | 2959.08 |
100 | 5918.16 |
250 | 14795.42 |
500 | 29590.84 |
1000 | 59181.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.