Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.019 MVR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.018 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.018 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.018 MVR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.018 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.018 MVR |
AOA | MVR |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.63 |
500 | 9.26 |
1000 | 18.53 |
MVR | AOA |
1 | 53.95 |
5 | 269.75 |
10 | 539.5 |
20 | 1079 |
50 | 2697.52 |
100 | 5395.04 |
250 | 13487.62 |
500 | 26975.24 |
1000 | 53950.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.