Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.022 MXN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.022 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.022 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.022 MXN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.021 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.021 MXN |
AOA | MXN |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.23 |
250 | 5.59 |
500 | 11.19 |
1000 | 22.38 |
MXN | AOA |
1 | 44.67 |
5 | 223.39 |
10 | 446.79 |
20 | 893.58 |
50 | 2233.96 |
100 | 4467.93 |
250 | 11169.84 |
500 | 22339.68 |
1000 | 44679.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.