Tỷ giá hối đoái AOA/MZN 0.069657 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.070 MZN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.069 MZN |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.068 MZN |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.068 MZN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.067 MZN |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.066 MZN |
AOA | MZN |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.41 |
500 | 34.82 |
1000 | 69.65 |
MZN | AOA |
1 | 14.35 |
5 | 71.78 |
10 | 143.56 |
20 | 287.12 |
50 | 717.8 |
100 | 1435.61 |
250 | 3589.03 |
500 | 7178.06 |
1000 | 14356.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.