Tỷ giá hối đoái AOA/NAD 0.019945 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.020 NAD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.020 NAD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.020 NAD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.019 NAD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.019 NAD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.019 NAD |
AOA | NAD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.0 |
100 | 1.99 |
250 | 4.98 |
500 | 9.97 |
1000 | 19.94 |
NAD | AOA |
1 | 50.13 |
5 | 250.68 |
10 | 501.36 |
20 | 1002.73 |
50 | 2506.84 |
100 | 5013.68 |
250 | 12534.2 |
500 | 25068.41 |
1000 | 50136.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.