Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.044 NIO |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.044 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.043 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.043 NIO |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.042 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.042 NIO |
AOA | NIO |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.21 |
100 | 4.42 |
250 | 11.05 |
500 | 22.11 |
1000 | 44.23 |
NIO | AOA |
1 | 22.6 |
5 | 113.04 |
10 | 226.08 |
20 | 452.16 |
50 | 1130.4 |
100 | 2260.81 |
250 | 5652.03 |
500 | 11304.06 |
1000 | 22608.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.