Tỷ giá hối đoái AOA/NZD 0.0019110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0019 NZD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0019 NZD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0019 NZD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0019 NZD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0018 NZD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0018 NZD |
AOA | NZD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.91 |
NZD | AOA |
1 | 523.28 |
5 | 2616.44 |
10 | 5232.88 |
20 | 10465.77 |
50 | 26164.44 |
100 | 52328.88 |
250 | 130822.21 |
500 | 261644.42 |
1000 | 523288.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.