Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00042 OMR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00042 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00041 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00041 OMR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00040 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00040 OMR |
AOA | OMR |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
OMR | AOA |
1 | 2371.34 |
5 | 11856.74 |
10 | 23713.48 |
20 | 47426.97 |
50 | 118567.44 |
100 | 237134.88 |
250 | 592837.2 |
500 | 1185674.41 |
1000 | 2371348.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.