Tỷ giá hối đoái AOA/PAB 0.0010929 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0011 PAB |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0011 PAB |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0011 PAB |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0011 PAB |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0010 PAB |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0010 PAB |
AOA | PAB |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.09 |
PAB | AOA |
1 | 915 |
5 | 4575 |
10 | 9150 |
20 | 18300 |
50 | 45750.01 |
100 | 91500.03 |
250 | 228750.09 |
500 | 457500.18 |
1000 | 915000.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.